Có 2 kết quả:
机关炮 jī guān pào ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄆㄠˋ • 機關炮 jī guān pào ㄐㄧ ㄍㄨㄢ ㄆㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machine cannon
(2) machine-gun cannon
(2) machine-gun cannon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) machine cannon
(2) machine-gun cannon
(2) machine-gun cannon
Bình luận 0